Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθʊr.ə.bəl/

Danh từ

sửa

thurible /ˈθʊr.ə.bəl/

  1. Bình hương, lư hương.

Tham khảo

sửa