Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɛ.ʃiɳ.ˈflɔr/

Danh từ

sửa

threshing-floor /ˈθrɛ.ʃiɳ.ˈflɔr/

  1. Sân đập lúa.

Tham khảo

sửa