Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθrɛd.ˌbɛr/

Tính từ

sửa

threadbare /ˈθrɛd.ˌbɛr/

  1. Mòn cả chỉ, xác xơ.
    a threadbare coat — cái áo xác xơ
  2. (Nghĩa bóng) Cũ rích.
    a threadbare joke — một câu đùa cũ rích

Tham khảo

sửa