thingamy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửathingamy
- (Thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).
- my watch has a little thingamy that shows the time — chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ
Tham khảo
sửa- "thingamy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)