Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

thingamy

  1. (Thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).
    my watch has a little thingamy that shows the time — chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ

Tham khảo

sửa