thiên cổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ko̰˧˩˧ | tʰiəŋ˧˥ ko˧˩˨ | tʰiəŋ˧˧ ko˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ko˧˩ | tʰiən˧˥˧ ko̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửathiên cổ
- Lâu đời.
- Lưu danh thiên cổ..
- Người thiên cổ..
- Người đã chết.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thiên cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)