thiên biến vạn hóa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiən˧˧ ɓiən˧˥ va̰ːʔn˨˩ hwaː˧˥ | tʰiəŋ˧˥ ɓiə̰ŋ˩˧ ja̰ːŋ˨˨ hwa̰ː˩˧ | tʰiəŋ˧˧ ɓiəŋ˧˥ jaːŋ˨˩˨ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiən˧˥ ɓiən˩˩ vaːn˨˨ hwa˩˩ | tʰiən˧˥ ɓiən˩˩ va̰ːn˨˨ hwa˩˩ | tʰiən˧˥˧ ɓiə̰n˩˧ va̰ːn˨˨ hwa̰˩˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 千變萬化.
Thành ngữ
sửathiên biến vạn hóa
- Thay đổi, hóa rất nhiều.