thesis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθi.səs/
Hoa Kỳ | [ˈθi.səs] |
Danh từ
sửathesis số nhiều theses /ˈθi.səs/
- Luận văn, luận án.
- to uphold a thesis — bảo vệ một luận án
- Luận điểm, luận đề, thuyết.
- Chính đề.
- thesis and antithesis — chính đề và phản đề
Tham khảo
sửa- "thesis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)