thermonucléaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | thermonucléaire /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
thermonucléaires /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
Giống cái | thermonucléaire /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
thermonucléaires /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/ |
thermonucléaire /tɛʁ.mɔ.ny.kle.ɛʁ/
- (Vật lý học) (thuộc) hạt nhân nóng, nhiệt hạch.
- Bombe thermonucléaire — bom nhiệt hạch
Tham khảo
sửa- "thermonucléaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)