Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌθɜː.moʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

Danh từ

sửa

thermoelectricity /ˌθɜː.moʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

  1. Nhiệt điện.

Tham khảo

sửa