thermodynamic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌθɜː.moʊ.dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
Tính từ
sửathermodynamic /ˌθɜː.moʊ.dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
- Nhiệt động (lực).
Tham khảo
sửa- "thermodynamic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
thermodynamic /ˌθɜː.moʊ.dɑɪ.ˈnæ.mɪk/