Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθɜː.mɪk/

Tính từ

sửa

thermic /ˈθɜː.mɪk/

  1. Nhiệt.
    variations — biến đổi nhiệt

Tham khảo

sửa