Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
therewith
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ðɛr.ˈwɪð/
Hoa Kỳ
[ðɛr.ˈwɪð]
Phó từ
sửa
therewith
(từ cổ, nghĩa cổ) (như) therewith)
/ðɛr.ˈwɪð/
Với
cái
đó, với điều đó.
Thêm vào đó,
ngoài ra
.
Tham khảo
sửa
"
therewith
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)