Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈən.ˌtuːµ;ù ˌðɛr.ən.ˈtuː/

Phó từ

sửa

thereunto /.ˈən.ˌtuːµ;ù ˌðɛr.ən.ˈtuː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thêm vào đó, ngoài ra.

Tham khảo

sửa