Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ðɛr.ˈfɔr/

Phó từ sửa

therefor /ðɛr.ˈfɔr/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Về việc đó.
    I am grateful therefor — tôi biết ơn về việc đó

Tham khảo sửa