Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
therefor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ðɛr.ˈfɔr/
Phó từ
sửa
therefor
/ðɛr.ˈfɔr/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Về
việc
đó.
I am grateful
therefor
— tôi biết ơn về việc đó
Tham khảo
sửa
"
therefor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)