Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ðɛr.ˈæf.tɜː/

Phó từ

sửa

thereafter /ðɛr.ˈæf.tɜː/

  1. Sau đó, về sau.

Tham khảo

sửa