Tiếng Pháp

sửa
 
thalamus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.la.mys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
thalamus
/ta.la.mys/
thalamus
/ta.la.mys/

thalamus /ta.la.mys/

  1. (Giải phẫu) Học đồi não, đồi.

Tham khảo

sửa