Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ vɨ̰ʔk˨˩tʰwi˧˩˨ jɨ̰k˨˨tʰwi˨˩˦ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ vɨk˨˨tʰwi˧˩ vɨ̰k˨˨tʰwḭʔ˧˩ vɨ̰k˨˨

Danh từ sửa

thủy vực

  1. Thủy lợi khu vực.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)