Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thọ mệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔ̰ʔ
˨˩
mə̰ʔjŋ
˨˩
tʰɔ̰
˨˨
mḛn
˨˨
tʰɔ
˨˩˨
məːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔ
˨˨
meŋ
˨˨
tʰɔ̰
˨˨
mḛŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
thọ mệnh
Khoảng
thời gian
,
sống
,
tồn tại
.
Thọ mệnh
của dân chẳng còn được bao lâu nữa.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thọ mệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)