Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛ̰˧˩˧ zə̤wŋ˨˩tʰɛ˧˩˨ ʐəwŋ˧˧tʰɛ˨˩˦ ɹəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛ˧˩ ɹəwŋ˧˧tʰɛ̰ʔ˧˩ ɹəwŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thẻ rồng

  1. Chỉ cái đồng hồ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa