thất cách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ kajk˧˥ | tʰə̰k˩˧ ka̰t˩˧ | tʰək˧˥ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ kajk˩˩ | tʰə̰t˩˧ ka̰jk˩˧ |
Tính từ
sửathất cách
- Không đúng phép.
- Nhà làm thất cách, cửa quay hết về hướng.
- Tây-bắc.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thất cách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)