Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəp˧˥ ke˧˥tʰə̰p˩˧ kḛ˩˧tʰəp˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˩˩ ke˩˩tʰə̰p˩˧ kḛ˩˧

Định nghĩa sửa

thấp kế

  1. (Vật lý học) Dụng cụ đo độ ẩm của không khí.

Dịch sửa

Tham khảo sửa