Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thấp kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰəp
˧˥
ke
˧˥
tʰə̰p
˩˧
kḛ
˩˧
tʰəp
˧˥
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəp
˩˩
ke
˩˩
tʰə̰p
˩˧
kḛ
˩˧
Định nghĩa
sửa
thấp kế
(
Vật lý học
)
Dụng cụ
đo độ ẩm của
không khí
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thấp kế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)