thấm tháp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəm˧˥ tʰaːp˧˥ | tʰə̰m˩˧ tʰa̰ːp˩˧ | tʰəm˧˥ tʰaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəm˩˩ tʰaːp˩˩ | tʰə̰m˩˧ tʰa̰ːp˩˧ |
Tính từ
sửathấm tháp
- Như thấm
- Một ngày đi năm cây số thì thấm tháp gì.
Tham khảo
sửa- "thấm tháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)