Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thảo mai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ːw
˧˩˧
maːj
˧˧
tʰaːw
˧˩˨
maːj
˧˥
tʰaːw
˨˩˦
maːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːw
˧˩
maːj
˧˥
tʰa̰ːʔw
˧˩
maːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
thảo mai
Giả tạo
(sắc thái nhẹ hơn).
Giả lả
.
Đồng nghĩa
sửa
Giả tạo