thước thợ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨək˧˥ tʰə̰ːʔ˨˩ | tʰɨə̰k˩˧ tʰə̰ː˨˨ | tʰɨək˧˥ tʰəː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨək˩˩ tʰəː˨˨ | tʰɨək˩˩ tʰə̰ː˨˨ | tʰɨə̰k˩˧ tʰə̰ː˨˨ |
Xem thêm
sửa- 1. D.Như thước nách
- Vuông góc.
- Đường thước thợ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thước thợ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)