Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thùng thình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṳŋ
˨˩
tʰï̤ŋ
˨˩
tʰuŋ
˧˧
tʰïn
˧˧
tʰuŋ
˨˩
tʰɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰuŋ
˧˧
tʰïŋ
˧˧
Tính từ
sửa
thùng thình
Nói
quần áo
rộng
quá so với người.