Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔ̤j˨˩ lɔ̤j˨˩tʰɔj˧˧ lɔj˧˧tʰɔj˨˩ lɔj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔj˧˧ lɔj˧˧

Định nghĩa sửa

thòi lòi

  1. Thò ra một cách lôi thôi.
    Thắt lưng thòi lòi ra cạnh sườn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa