Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít théoricienne
/te.ɔ.ʁi.sjɛn/
théoriciens
/te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/
Số nhiều théoricienne
/te.ɔ.ʁi.sjɛn/
théoriciens
/te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/

théoricien /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/

  1. Nhà lý luận.
    Théoricien et praticien — nhà lý luận và nhà thực hành

Tham khảo

sửa