théoricien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | théoricienne /te.ɔ.ʁi.sjɛn/ |
théoriciens /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/ |
Số nhiều | théoricienne /te.ɔ.ʁi.sjɛn/ |
théoriciens /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/ |
théoricien /te.ɔ.ʁi.sjɛ̃/
Tham khảo
sửa- "théoricien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)