Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
théologie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.ɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
théologie
/te.ɔ.lɔ.ʒi/
théologies
/te.ɔ.lɔ.ʒi/
théologie
gc
/te.ɔ.lɔ.ʒi/
Thần học
.
Sách
thần học
.
Lớp
(học)
thần học
.
Tham khảo
sửa
"
théologie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)