thân hữu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰən˧˧ hiʔiw˧˥ | tʰəŋ˧˥ hɨw˧˩˨ | tʰəŋ˧˧ hɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˥ hɨ̰w˩˧ | tʰən˧˥ hɨw˧˩ | tʰən˧˥˧ hɨ̰w˨˨ |
Danh từ
sửathân hữu
- Bạn bè thân thuộc (thân bằng cố hữu, nói tắt).
- Các thân hữu.
- Tình thân hữu.
Tham khảo
sửa- "thân hữu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)