Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥tʰəm˧˧ ŋiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˥ ŋiəm˧˥tʰəm˧˥˧ ŋiəm˧˥˧

Định nghĩa

sửa

thâm nghiêm

  1. Kínnghiêm mật.
    Thâm nghiêm kín cổng cao tường (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa