Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thái bường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Cách phát âm cũ trong phương ngữ của từ
thái bình
(chữ Hán: 太平).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
ɓɨə̤ŋ
˨˩
tʰa̰ːj
˩˧
ɓɨəŋ
˧˧
tʰaːj
˧˥
ɓɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
ɓɨəŋ
˧˧
tʰa̰ːj
˩˧
ɓɨəŋ
˧˧
Tính từ
sửa
thái
bường
(
cũ
)
Như
thái bình
.
Tòa nhà Khai trí bên đền, trống bài điếm chát tom,
thái bường
quá nhỉ!
(
Tú Mỡ,
Hồ Gươm phú
)