Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

tette gc

  1. Đầu (động vật).

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å tette
Hiện tại chỉ ngôi tetter
Quá khứ tetta, tettet
Động tính từ quá khứ tetta, tettet
Động tính từ hiện tại

tette

  1. Bịt lại, bít lại, trám lại. Bịt kín.
    Han tettet igjen sprekken i veggen.

Tham khảo

sửa