tette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửatette gc
- Đầu vú (động vật).
Tham khảo
sửa- "tette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å tette |
Hiện tại chỉ ngôi | tetter |
Quá khứ | tetta, tettet |
Động tính từ quá khứ | tetta, tettet |
Động tính từ hiện tại | — |
tette
- Bịt lại, bít lại, trám lại. Bịt kín.
- Han tettet igjen sprekken i veggen.
Tham khảo
sửa- "tette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)