testikkel
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | testikkel | testikkelen |
Số nhiều | testikler | testiklene |
testikkel gđ
Tham khảo
sửa- "testikkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | testikkel | testikkelen |
Số nhiều | testikler | testiklene |
testikkel gđ