teskje
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teskje | teskjea, teskjeen |
Số nhiều | teskjeer | teskjeene |
teskje gđc
- Muỗng nhỏ, muỗng cà-phê.
- å røre rundt i kaffen med en teskje
- å få noe inn med teskje — Giải thích việc gì từng ly từng tí một.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "teskje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)