Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛr.i/

Danh từ sửa

terry /ˈtɛr.i/

  1. Vải bông, vải bông (dùng làm khăn tắm, khăn mặt ).

Tham khảo sửa