terrifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ʁi.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terrifiant /tɛ.ʁi.fjɑ̃/ |
terrifiants /tɛ.ʁi.fjɑ̃/ |
Giống cái | terrifiante /tɛ.ʁi.fjɑ̃t/ |
terrifiantes /tɛ.ʁi.fjɑ̃t/ |
terrifiant /tɛ.ʁi.fjɑ̃/
- Khủng khiếp.
- Histoires terrifiantes — những chuyện khủng khiếp
- (Nghĩa rộng) Kinh khủng.
- C’est terrifiant comme il a vieilli! — ông ta đã già đi kinh khủng
Tham khảo
sửa- "terrifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)