Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terpsichore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
terpsichore
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌtɜːp.ˈsɪ.kə.ˌri/
Danh từ
sửa
terpsichore
/ˌtɜːp.ˈsɪ.kə.ˌri/
(
Thần thoại,thần học
)
Nữ thần
ca múa
.
Tham khảo
sửa
"
terpsichore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)