Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌtɜː.ˌsɛn.ˈtɛ.ni.əl/

Tính từ

sửa

tercentennial /ˌtɜː.ˌsɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Ba trăm năm.
    tercentenary celebration — lễ kỷ niệm ba trăm năm

Danh từ

sửa

tercentennial /ˌtɜː.ˌsɛn.ˈtɛ.ni.əl/

  1. Lễ kỷ niệm ba trăm năm.

Tham khảo

sửa