Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.dɑ̃.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

tendancieusement /tɑ̃.dɑ̃.sjøz.mɑ̃/

  1. dụng ý, có động cơ.
    Interpréter tendancieusement — giải thích có dụng ý

Tham khảo

sửa