Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛ.nənt.ləs/

Tính từ sửa

tenantless /ˈtɛ.nənt.ləs/

  1. Không có người thuê.
  2. Không có người ở.

Tham khảo sửa