Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ten-spot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛn.ˈspɑːt/
Danh từ
sửa
ten-spot
/ˈtɛn.ˈspɑːt/
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Giấy bạc
10 đôla.
(
Bài
)
Con
mười
.
Tham khảo
sửa
"
ten-spot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)