Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tempura
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tempura
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛm.pə.rə/
Danh từ
sửa
tempura
/ˈtɛm.pə.rə/
Món
ăn
Nhật
,
món
Tem-pu-ra
(cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm... ).
Tham khảo
sửa
"
tempura
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)