temporairement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửatemporairement /tɑ̃.pɔ.ʁɛʁ.mɑ̃/
- Tạm thời.
- Habiter temporairement — ở tạm
Tham khảo
sửa- "temporairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
temporairement /tɑ̃.pɔ.ʁɛʁ.mɑ̃/