Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɑ̃.pe.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tempéré
/tɑ̃.pe.ʁe/
tempérés
/tɑ̃.pe.ʁe/
Giống cái tempérée
/tɑ̃.pe.ʁe/
tempérées
/tɑ̃.pe.ʁe/

tempéré /tɑ̃.pe.ʁe/

  1. Ôn hòa.
    Climat tempéré — khí hậu ôn hòa
    Un esprit tempéré — đầu óc ôn hòa
    gamme tempérée — (âm nhạc) thang âm điều hòa
    monarchie tempérée — nền quân chủ lập hiến
    zone tempérée — miền (vùng) ôn đới

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa