tempéré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pe.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tempéré /tɑ̃.pe.ʁe/ |
tempérés /tɑ̃.pe.ʁe/ |
Giống cái | tempérée /tɑ̃.pe.ʁe/ |
tempérées /tɑ̃.pe.ʁe/ |
tempéré /tɑ̃.pe.ʁe/
- Ôn hòa.
- Climat tempéré — khí hậu ôn hòa
- Un esprit tempéré — đầu óc ôn hòa
- gamme tempérée — (âm nhạc) thang âm điều hòa
- monarchie tempérée — nền quân chủ lập hiến
- zone tempérée — miền (vùng) ôn đới
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tempéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)