Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛm.blɜːµ;ù ˈtɛm.ˌblɔr/

Danh từ

sửa

temblor /ˈtɛm.blɜːµ;ù ˈtɛm.ˌblɔr/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Trận động đất.

Tham khảo

sửa