tellurique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ.ly.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tellurique /tɛ.ly.ʁik/ |
telluriques /tɛ.ly.ʁik/ |
Giống cái | tellurique /tɛ.ly.ʁik/ |
telluriques /tɛ.ly.ʁik/ |
tellurique /tɛ.ly.ʁik/
- (Thuộc) Đất.
- Secousse tellurique — động đất
- Eaux telluriques — nước dưới đất
Tham khảo
sửa- "tellurique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)