Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teleskopo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ido
1.1
Danh từ
2
Quốc tế ngữ
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Ido
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:ido-noun
Kính viễn vọng
.
Quốc tế ngữ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/telesˈkopo/
Tách âm:
te‧les‧ko‧po
Danh từ
sửa
teleskopo
(
acc.
số ít
teleskopon
,
số nhiều
teleskopoj
,
acc.
số nhiều
teleskopojn
)
Kính viễn vọng
.