tearaway
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛr.ə.ˌweɪ/
Danh từ
sửatearaway /ˈtɛr.ə.ˌweɪ/
- [[<thgt>|<thgt>]] người hùng hổ và vô trách nhiệm.
Tham khảo
sửa- "tearaway", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
tearaway /ˈtɛr.ə.ˌweɪ/