Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
taus
gt
taust
Số nhiều
tause
Cấp
so sánh
—
cao
—
taus
Im lặng
,
nín lặng
,
lặng thinh
.
Han var helt
taus
og sa ikke et ord.
Tham khảo
sửa
"
taus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)