tatapil
Tiếng Siraya
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *tapił.
Danh từ
sửatatapil
- giày.
Tham khảo
sửa- Alexander Adelaar, The Austronesian languages of Taiwan, with special reference to Siraya
Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *tapił.
tatapil